Có 2 kết quả:
高尔夫球场 gāo ěr fū qiú chǎng ㄍㄠ ㄦˇ ㄈㄨ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ • 高爾夫球場 gāo ěr fū qiú chǎng ㄍㄠ ㄦˇ ㄈㄨ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
golf course
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
golf course
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0