Có 2 kết quả:

高尔夫球场 gāo ěr fū qiú chǎng ㄍㄠ ㄦˇ ㄈㄨ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ高爾夫球場 gāo ěr fū qiú chǎng ㄍㄠ ㄦˇ ㄈㄨ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

golf course

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

golf course

Bình luận 0